Có 2 kết quả:

辛貝特 xīn bèi tè ㄒㄧㄣ ㄅㄟˋ ㄊㄜˋ辛贝特 xīn bèi tè ㄒㄧㄣ ㄅㄟˋ ㄊㄜˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

Shin Bet (Israel national security service)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

Shin Bet (Israel national security service)

Bình luận 0